Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
vũ 羽 (+5 nét)
Hình thái:
⿰甲羽Nét bút:
丨フ一一丨フ丶一フ丶一Thương Hiệt: WLSMM (田中尸一一)
Unicode:
U+7FC8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận