Có 1 kết quả:

dực
Âm Nôm: dực
Tổng nét: 11
Bộ: vũ 羽 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: YTSMM (卜廿尸一一)
Unicode: U+7FCA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dực, lạp
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨク (yoku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jik6

Tự hình 3

Dị thể 1

1/1

dực

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dực niên (liền sau)