Âm Nôm: bờ, pha, phê, phi, phơ, phơi Tổng nét: 11 Bộ: vũ 羽 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰羽皮 Nét bút: フ丶一フ丶一フノ丨フ丶 Thương Hiệt: SMDHE (尸一木竹水) Unicode: U+7FCD Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp