Có 3 kết quả:

linhliếngliệng
Âm Nôm: linh, liếng, liệng
Tổng nét: 11
Bộ: vũ 羽 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: OISMM (人戈尸一一)
Unicode: U+7FCE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: linh
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): はね (hane)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/3

linh

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

linh mao (lông đuôi)

liếng

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lúng liếng

liệng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bay liệng