Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: vũ 羽 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: SMOHH (尸一人竹竹)
Unicode: U+7FCF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liêu
Âm Pinyin: liào ㄌㄧㄠˋ, liú ㄌㄧㄡˊ, liù ㄌㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), ル (ru), リョウ (ryō), リク (riku)
Âm Quảng Đông: lau6, liu4, liu6

Tự hình 3

Dị thể 1