Có 7 kết quả:
chập • dập • giặp • sập • tấp • tập • xập
Tổng nét: 11
Bộ: vũ 羽 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱羽白
Nét bút: フ丶一フ丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: SMHA (尸一竹日)
Unicode: U+7FD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tập
Âm Pinyin: xí ㄒㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): なら.う (nara.u), なら.い (nara.i)
Âm Hàn: 습
Âm Quảng Đông: zaap6
Âm Pinyin: xí ㄒㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): なら.う (nara.u), なら.い (nara.i)
Âm Hàn: 습
Âm Quảng Đông: zaap6
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
một chập; chập tối; chập chờn, chập choạng; chập chùng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dập dìu, dập dềnh; dồn dập
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
làm giặp (làm đi làm lại nhiều lần)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sập xuống
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
tấp (mưu việc khó)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
học tập, thực tập
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xập xệ, xập tiệm