Có 1 kết quả:
tường
Tổng nét: 12
Bộ: vũ 羽 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺶羽
Nét bút: 丶ノ一一一ノフ丶一フ丶一
Thương Hiệt: TQSMM (廿手尸一一)
Unicode: U+7FD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tường
Âm Pinyin: xiáng ㄒㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): かけ.る (kake.ru), と.ぶ (to.bu)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: coeng4
Âm Pinyin: xiáng ㄒㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): かけ.る (kake.ru), と.ぶ (to.bu)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: coeng4
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vách tường