Có 1 kết quả:
hấp
Tổng nét: 12
Bộ: vũ 羽 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱合羽
Nét bút: ノ丶一丨フ一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: OMRM (人一口一)
Unicode: U+7FD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hấp
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ, xì ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u)
Âm Hàn: 흡
Âm Quảng Đông: jap1
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ, xì ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u)
Âm Hàn: 흡
Âm Quảng Đông: jap1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hấp cá, hấp cơm