Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
khiêu
•
kiều
翘
Âm Nôm:
khiêu
,
kiều
Tổng nét: 12
Bộ:
vũ 羽
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿺
尧
羽
Nét bút:
一フノ一ノフフ丶一フ丶一
Thương Hiệt: JUSMM (十山尸一一)
Unicode:
U+7FD8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
kiều
Âm Pinyin:
qiáo
ㄑㄧㄠˊ
,
qiào
ㄑㄧㄠˋ
Âm Quảng Đông:
kiu4
Tự hình
2
Dị thể
3
㚁
翹
𦒒
Không hiện chữ?
1
/2
khiêu
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiêu vĩ ba (vênh váo)
kiều
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiều (họ tên); kiều diễm, yêu kiều