Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thúc
Tổng nét: 12
Bộ: vũ 羽 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿲亻丨⿱夂羽
Nét bút: ノ丨丨ノフ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: OLOM (人中人一)
Unicode: U+7FDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: vũ 羽 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿲亻丨⿱夂羽
Nét bút: ノ丨丨ノフ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: OLOM (人中人一)
Unicode: U+7FDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dựu, tiêu
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ, xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ユウ (yū), ユ (yu), シュク (shuku)
Âm Nhật (kunyomi): はや.い (haya.i)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: siu1
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ, xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ユウ (yū), ユ (yu), シュク (shuku)
Âm Nhật (kunyomi): はや.い (haya.i)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: siu1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0