Có 1 kết quả:
địch
Tổng nét: 14
Bộ: vũ 羽 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱羽隹
Nét bút: フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: SMOG (尸一人土)
Unicode: U+7FDF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: địch, trạch
Âm Pinyin: dí ㄉㄧˊ, Zhái ㄓㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): ケキ (keki), ジャク (jaku), タク (taku), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): きじ (kiji)
Âm Hàn: 적
Âm Quảng Đông: dik6, zaak6
Âm Pinyin: dí ㄉㄧˊ, Zhái ㄓㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): ケキ (keki), ジャク (jaku), タク (taku), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): きじ (kiji)
Âm Hàn: 적
Âm Quảng Đông: dik6, zaak6
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
địch (chim trĩ đuôi dài)