Có 1 kết quả:

thuý
Âm Nôm: thuý
Tổng nét: 14
Bộ: vũ 羽 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶一フ丶一丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: SMYOJ (尸一卜人十)
Unicode: U+7FE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuý
Âm Pinyin: cuì ㄘㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): かわせみ (kawasemi), みどり (midori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ceoi3

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 12

1/1

thuý

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thuý (màu biếc; chim bói cá)

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)