Âm Nôm: phỉ Tổng nét: 14 Bộ: vũ 羽 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱非羽 Nét bút: 丨一一一丨一一一フ丶一フ丶一 Thương Hiệt: LYSMM (中卜尸一一) Unicode: U+7FE1 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phí Âm Pinyin: fěi ㄈㄟˇ Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi) Âm Hàn: 비 Âm Quảng Đông: fei2