Có 1 kết quả:

phỉ
Âm Nôm: phỉ
Tổng nét: 14
Bộ: vũ 羽 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一一一丨一一一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: LYSMM (中卜尸一一)
Unicode: U+7FE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phí
Âm Pinyin: fěi ㄈㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fei2

Tự hình 3

1/1

phỉ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phỉ sức