Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tiếp
Tổng nét: 14
Bộ: vũ 羽 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱羽妾
Nét bút: フ丶一フ丶一丶一丶ノ一フノ一
Thương Hiệt: SMYTV (尸一卜廿女)
Unicode: U+7FE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: vũ 羽 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱羽妾
Nét bút: フ丶一フ丶一丶一丶ノ一フノ一
Thương Hiệt: SMYTV (尸一卜廿女)
Unicode: U+7FE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sáp
Âm Pinyin: shà ㄕㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ひつぎかざり (hitsugikazari)
Âm Hàn: 삽
Âm Quảng Đông: saap3
Âm Pinyin: shà ㄕㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ひつぎかざり (hitsugikazari)
Âm Hàn: 삽
Âm Quảng Đông: saap3
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0