Có 4 kết quả:
chở • chứa • chử • trú
Tổng nét: 14
Bộ: vũ 羽 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱者羽
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: JASMM (十日尸一一)
Unicode: U+7FE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chứ, trứ
Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): あ.がる (a.garu)
Âm Quảng Đông: zyu3
Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): あ.がる (a.garu)
Âm Quảng Đông: zyu3
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
che chở
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chứa đựng, chứa chấp; chất chứa; nhà chứa
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trú (dáng chim bay)