Có 1 kết quả:

tiễn
Âm Nôm: tiễn
Tổng nét: 15
Bộ: vũ 羽 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨フ一一丨丨フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: TBNM (廿月弓一)
Unicode: U+7FE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiễn
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zin2

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 3

1/1

tiễn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiễn (cái kéo; cắt)