Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sí
Tổng nét: 15
Bộ: vũ 羽 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱羽是
Nét bút: フ丶一フ丶一丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: SMAMO (尸一日一人)
Unicode: U+7FE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: vũ 羽 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱羽是
Nét bút: フ丶一フ丶一丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: SMAMO (尸一日一人)
Unicode: U+7FE8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sí
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): あら.い (ara.i)
Âm Quảng Đông: ci3, si6
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): あら.い (ara.i)
Âm Quảng Đông: ci3, si6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0