Có 2 kết quả:
phiên • phiến
Tổng nét: 15
Bộ: vũ 羽 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰扁羽
Nét bút: 丶フ一ノ丨フ一丨丨フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: HBSMM (竹月尸一一)
Unicode: U+7FE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phiên
Âm Pinyin: piān ㄆㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): ひるが.える (hiruga.eru)
Âm Hàn: 편
Âm Quảng Đông: pin1
Âm Pinyin: piān ㄆㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): ひるが.える (hiruga.eru)
Âm Hàn: 편
Âm Quảng Đông: pin1
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phiên phiến
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phiến loạn