Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: vũ 羽 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱羽軍
Nét bút: フ丶一フ丶一丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: SMBJJ (尸一月十十)
Unicode: U+7FEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: vũ 羽 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱羽軍
Nét bút: フ丶一フ丶一丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: SMBJJ (尸一月十十)
Unicode: U+7FEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huy
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): と.ぶ (to.bu)
Âm Hàn: 휘
Âm Quảng Đông: fai1
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): と.ぶ (to.bu)
Âm Hàn: 휘
Âm Quảng Đông: fai1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0