Có 1 kết quả:

hàn
Âm Nôm: hàn
Tổng nét: 16
Bộ: vũ 羽 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠦝
Nét bút: 一丨丨フ一一一丨ノ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: JJOSM (十十人尸一)
Unicode: U+7FF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hàn
Âm Pinyin: hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): はね (hane), ふで (fude), やまどり (yamadori), ふみ (fumi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hon6

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 3

1/1

hàn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hàn lâm viện, hàn nối