Có 1 kết quả:

cao
Âm Nôm: cao
Tổng nét: 16
Bộ: vũ 羽 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ丶一丨フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: HJSMM (竹十尸一一)
Unicode: U+7FF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cao, ngao
Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ
Âm Quảng Đông: ngou4

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

cao

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cao cơ (máy lượn không động cơ); cao tường (bay liệng)