Có 1 kết quả:

ế
Âm Nôm: ế
Tổng nét: 17
Bộ: vũ 羽 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一一ノ丶フノフフ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: SESMM (尸水尸一一)
Unicode: U+7FF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ế
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): かげ (kage), かげ.る (kage.ru), かざ.す (kaza.su), きぬがさ (kinugasa), くも.る (kumo.ru), くもり (kumori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ai3, ji1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 7

1/1

ế

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thụ mộc ẩn ế (khuất cây)