Có 3 kết quả:
khiêu • kiều • kẻo
Tổng nét: 18
Bộ: vũ 羽 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿺堯羽
Nét bút: 一丨一一丨一一丨一一ノフフ丶一フ丶一
Thương Hiệt: GUSMM (土山尸一一)
Unicode: U+7FF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiều
Âm Pinyin: qiáo ㄑㄧㄠˊ, qiào ㄑㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.げる (a.geru), つまだ.てる (tsumada.teru)
Âm Hàn: 교, 요
Âm Quảng Đông: kiu4
Âm Pinyin: qiáo ㄑㄧㄠˊ, qiào ㄑㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.げる (a.geru), つまだ.てる (tsumada.teru)
Âm Hàn: 교, 요
Âm Quảng Đông: kiu4
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 16
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiêu vĩ ba (vênh váo)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kiều (họ tên); kiều diễm, yêu kiều
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kẻo mà, kẻo rồi