Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cao
Tổng nét: 18
Bộ: vũ 羽 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰臯羽
Nét bút: ノ丨フ一一一丶一ノ丶一丨フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: HJSMM (竹十尸一一)
Unicode: U+7FFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: vũ 羽 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰臯羽
Nét bút: ノ丨フ一一一丶一ノ丶一丨フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: HJSMM (竹十尸一一)
Unicode: U+7FFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cao, ngao
Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: ngou4
Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: ngou4
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0