Có 1 kết quả:

phiên
Âm Nôm: phiên
Tổng nét: 18
Bộ: vũ 羽 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: HWSMM (竹田尸一一)
Unicode: U+7FFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiên
Âm Pinyin: fān ㄈㄢ, piān ㄆㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ホン (hon), ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): ひるがえ.る (hirugae.ru), ひるがえ.す (hirugae.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: faan1

Tự hình 3

Dị thể 4

1/1

phiên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phiên âm, phiên dịch