Có 1 kết quả:
dực
Tổng nét: 17
Bộ: vũ 羽 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱羽異
Nét bút: フ丶一フ丶一丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: SMWTC (尸一田廿金)
Unicode: U+7FFC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dực
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨク (yoku)
Âm Nhật (kunyomi): つばさ (tsubasa)
Âm Hàn: 익
Âm Quảng Đông: jik6
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨク (yoku)
Âm Nhật (kunyomi): つばさ (tsubasa)
Âm Hàn: 익
Âm Quảng Đông: jik6
Tự hình 4
Dị thể 8
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bất dực nhi phi (không cánh mà bay)