Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 19
Bộ: vũ 羽 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一一ノ一丨ノノフノ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: YHSMM (卜竹尸一一)
Unicode: U+7FFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hối
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): はばたき (habataki)
Âm Quảng Đông: wai3

Dị thể 1