Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 20
Bộ: vũ 羽 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: GISMM (土戈尸一一)
Unicode: U+7FFF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đạo
Âm Pinyin: dào ㄉㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): はたぼこ (hataboko)
Âm Quảng Đông: dou6, tou4

Tự hình 1

Dị thể 4