Có 3 kết quả:

diệudìudịu
Âm Nôm: diệu, dìu, dịu
Tổng nét: 20
Bộ: vũ 羽 (+14 nét)
Lục thư: hội ý & hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨丶ノ一ノフフ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: FUSMG (火山尸一土)
Unicode: U+8000
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diệu
Âm Pinyin: yào ㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): かがや.く (kagaya.ku), ひかり (hikari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jiu6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/3

diệu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chiếu diệu (soi vào)

dìu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

dập dìu; dìu dắt; dìu dặt; dìu dịu

dịu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dịu dàng, dịu ngọt; dịu giọng; xoa dịu