Có 8 kết quả:
láu • lão • lảo • lảu • lẩu • lẽo • lếu • rảu
Tổng nét: 6
Bộ: lão 老 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿸耂匕
Nét bút: 一丨一ノノフ
Thương Hiệt: JKP (十大心)
Unicode: U+8001
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lão
Âm Pinyin: lǎo ㄌㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): お.いる (o.iru), ふ.ける (fu.keru)
Âm Hàn: 로, 노
Âm Quảng Đông: lou5
Âm Pinyin: lǎo ㄌㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): お.いる (o.iru), ふ.ける (fu.keru)
Âm Hàn: 로, 노
Âm Quảng Đông: lou5
Tự hình 6
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
láu lỉnh
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ông lão; bà lão
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lảo đảo
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lảu thông
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
món lẩu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lạnh lẽo
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lếu láo
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cảu rảu