Có 1 kết quả:

khảo
Âm Nôm: khảo
Tổng nét: 6
Bộ: lão 老 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一フ
Thương Hiệt: JKYS (十大卜尸)
Unicode: U+8003
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khảo
Âm Pinyin: kǎo ㄎㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): かんが.える (kan ga.eru), かんが.え (kan ga.e)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haau2

Tự hình 6

Dị thể 5

1/1

khảo

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chủ khảo; khảo cổ