Có 1 kết quả:
mạo
Tổng nét: 10
Bộ: lão 老 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱老毛
Nét bút: 一丨一ノノフノ一一フ
Thương Hiệt: JPHQU (十心竹手山)
Unicode: U+8004
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạo
Âm Pinyin: mào ㄇㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): おいぼ.れる (oibo.reru)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: mou6
Âm Pinyin: mào ㄇㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): おいぼ.れる (oibo.reru)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: mou6
Tự hình 2
Dị thể 13
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lão mạo (người già trên 80 tuổi)