Có 3 kết quả:

giảtrả
Âm Nôm: , giả, trả
Tổng nét: 8
Bộ: lão 老 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: JKA (十大日)
Unicode: U+8005
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giả
Âm Pinyin: zhě ㄓㄜˇ, zhū ㄓㄨ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): もの (mono)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ze2

Tự hình 5

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/3

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dòng dã; dã rượu

giả

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tác giả; trưởng giả

trả

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

trả ơn