Có 1 kết quả:
kì
Tổng nét: 10
Bộ: lão 老 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱老日
Nét bút: 一丨一ノノフ丨フ一一
Thương Hiệt: JPA (十心日)
Unicode: U+8006
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chỉ, kì, kỳ, thị
Âm Pinyin: qí ㄑㄧˊ, shì ㄕˋ, zhǐ ㄓˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): おい.る (oi.ru)
Âm Hàn: 기, 치
Âm Quảng Đông: kei4
Âm Pinyin: qí ㄑㄧˊ, shì ㄕˋ, zhǐ ㄓˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): おい.る (oi.ru)
Âm Hàn: 기, 치
Âm Quảng Đông: kei4
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kì lão (tuổi quá 60)