Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: lão 老 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノフ丨フ一
Thương Hiệt: JKPR (十大心口)
Unicode: U+8007
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cẩu, củ
Âm Pinyin: gǒu ㄍㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): お.いる (o.iru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gau2

Dị thể 2