Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: điệt
Tổng nét: 10
Bộ: lão 老 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: JKMIG (十大一戈土)
Unicode: U+800A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điệt
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, diè ㄉㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu)
Âm Nhật (kunyomi): としより (toshiyori)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3