Có 1 kết quả:
điệt
Tổng nét: 12
Bộ: lão 老 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱老至
Nét bút: 一丨一ノノフ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: JPMIG (十心一戈土)
Unicode: U+800B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điệt
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, diè ㄉㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu)
Âm Nhật (kunyomi): としより (toshiyori)
Âm Hàn: 질
Âm Quảng Đông: dit6
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, diè ㄉㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu)
Âm Nhật (kunyomi): としより (toshiyori)
Âm Hàn: 질
Âm Quảng Đông: dit6
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
điệt (tuổi thọ cỡ 70-80)