Có 1 kết quả:
nhi
Tổng nét: 6
Bộ: nhi 而 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: MBLL (一月中中)
Unicode: U+800C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: năng, nhi
Âm Pinyin: ér ㄦˊ, néng ㄋㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): しこ.うして (shiko.ushite), しか.して (shika.shite), しか.も (shika.mo), しか.れども (shika.redomo), すなわち (sunawachi), なんじ (nan ji), しかるに (shikaruni)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji4
Âm Pinyin: ér ㄦˊ, néng ㄋㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): しこ.うして (shiko.ushite), しか.して (shika.shite), しか.も (shika.mo), しか.れども (shika.redomo), すなわち (sunawachi), なんじ (nan ji), しかるに (shikaruni)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji4
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhi (liên từ: mà sau đó): nhi hậu (sau đó), nhi thả (mà còn)