Có 1 kết quả:

nhi
Âm Nôm: nhi
Tổng nét: 6
Bộ: nhi 而 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: MBLL (一月中中)
Unicode: U+800C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 5

Dị thể 2

1/1

nhi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhi (liên từ: mà sau đó): nhi hậu (sau đó), nhi thả (mà còn)