Có 1 kết quả:
sái
Tổng nét: 9
Bộ: nhi 而 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱而女
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨フノ一
Thương Hiệt: MBV (一月女)
Unicode: U+800D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sá, sái, soạ, xoạ
Âm Pinyin: shuǎ ㄕㄨㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): すばや.い (subaya.i)
Âm Quảng Đông: saa2
Âm Pinyin: shuǎ ㄕㄨㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): すばや.い (subaya.i)
Âm Quảng Đông: saa2
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sái tiếu (nói đùa); sái lộng (giỡn)