Có 1 kết quả:

sái
Âm Nôm: sái
Tổng nét: 9
Bộ: nhi 而 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨フノ一
Thương Hiệt: MBV (一月女)
Unicode: U+800D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , sái, soạ, xoạ
Âm Pinyin: shuǎ ㄕㄨㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): すばや.い (subaya.i)
Âm Quảng Đông: saa2

Tự hình 2

1/1

sái

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sái tiếu (nói đùa); sái lộng (giỡn)