Có 3 kết quả:
chuyên • xuyền • đoan
Tổng nét: 9
Bộ: nhi 而 (+3 nét)
Hình thái: ⿱山而
Nét bút: 丨フ丨一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: UMBL (山一月中)
Unicode: U+8011
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuyên, đoan
Âm Pinyin: duān ㄉㄨㄢ, zhuān ㄓㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): はし (hashi)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: dyun1, zyun1
Âm Pinyin: duān ㄉㄨㄢ, zhuān ㄓㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): はし (hashi)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: dyun1, zyun1
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuyên cần; chuyên chế; chuyên chính; chuyên khoa; chuyên môn; chuyên quyền
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xuyền (đi mau)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đoan chính, đoan trang; đa đoan; đoan ngọ