Có 12 kết quả:

doilòilẫnlọilồilỗilộiròirồirổirỗirủi
Âm Nôm: doi, lòi, lẫn, lọi, lồi, lỗi, lội, ròi, rồi, rổi, rỗi, rủi
Tổng nét: 6
Bộ: lỗi 耒 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: QD (手木)
Unicode: U+8012
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lỗi
Âm Pinyin: lěi ㄌㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai), ルイ (rui)
Âm Nhật (kunyomi): き (ki), く (ku), すき (suki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leoi6, loi6

Tự hình 5

Dị thể 1

1/12

doi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

doi đất (có hình dài mà hẹp); quả doi

lòi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lòi ra

lẫn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẫn lộn

lọi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chẳng lọi ai

lồi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lồi lõm

lỗi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lầm lỗi

lội

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lặn lội

ròi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

rạch ròi

rồi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

làm rồi

rổi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phường rổi (xóm chài)

rỗi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rỗi rãi

rủi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rủi ro