Có 1 kết quả:
canh
Tổng nét: 10
Bộ: lỗi 耒 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰耒井
Nét bút: 一一一丨ノ丶一一ノ丨
Thương Hiệt: QDTT (手木廿廿)
Unicode: U+8015
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: canh
Âm Pinyin: gēng ㄍㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): たがや.す (tagaya.su)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: gaang1, gang1
Âm Pinyin: gēng ㄍㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): たがや.す (tagaya.su)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: gaang1, gang1
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
canh tác