Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: lỗi 耒 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨ノ丶丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: QDFH (手木火竹)
Unicode: U+8016
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sáo
Âm Pinyin: chào ㄔㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): たがや.す (tagaya.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: caau3

Tự hình 2

Chữ gần giống 3