Có 3 kết quả:
gao • hao • hau
Tổng nét: 10
Bộ: lỗi 耒 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰耒毛
Nét bút: 一一一丨ノ丶ノ一一フ
Thương Hiệt: QDHQU (手木竹手山)
Unicode: U+8017
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: háo, mạo
Âm Pinyin: hào ㄏㄠˋ, máo ㄇㄠˊ, mào ㄇㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō), コウ (kō), カウ (kau)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: hou3
Âm Pinyin: hào ㄏㄠˋ, máo ㄇㄠˊ, mào ㄇㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō), コウ (kō), カウ (kau)
Âm Hàn: 모
Âm Quảng Đông: hou3
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gắt gao
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hao mòn; hao tổn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hau háu