Có 1 kết quả:
vân
Tổng nét: 10
Bộ: lỗi 耒 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰耒云
Nét bút: 一一一丨ノ丶一一フ丶
Thương Hiệt: QDMMI (手木一一戈)
Unicode: U+8018
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vân
Âm Pinyin: yún ㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): くさぎ.る (kusagi.ru)
Âm Hàn: 운
Âm Quảng Đông: wan4
Âm Pinyin: yún ㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): くさぎ.る (kusagi.ru)
Âm Hàn: 운
Âm Quảng Đông: wan4
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vần điền (làm cỏ)