Có 4 kết quả:
bà • bá • bồ • bừa
Tổng nét: 10
Bộ: lỗi 耒 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰耒巴
Nét bút: 一一一丨ノ丶フ丨一フ
Thương Hiệt: QDAU (手木日山)
Unicode: U+8019
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ba
Âm Pinyin: bǎ ㄅㄚˇ, bà ㄅㄚˋ, pá ㄆㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: paa4
Âm Pinyin: bǎ ㄅㄚˇ, bà ㄅㄚˋ, pá ㄆㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: paa4
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bà (bừa)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bá (cái cào đất, cái bừa)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bồ cào
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cày bừa; bừa bãi