Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sừ, xừ
Tổng nét: 11
Bộ: lỗi 耒 (+5 nét)
Hình thái: ⿰耒且
Nét bút: 一一一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: QDBM (手木月一)
Unicode: U+801D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: lỗi 耒 (+5 nét)
Hình thái: ⿰耒且
Nét bút: 一一一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: QDBM (手木月一)
Unicode: U+801D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thư
Âm Pinyin: qù ㄑㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho), ゾ (zo)
Âm Nhật (kunyomi): すき (suki)
Âm Quảng Đông: ceoi3
Âm Pinyin: qù ㄑㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho), ゾ (zo)
Âm Nhật (kunyomi): すき (suki)
Âm Quảng Đông: ceoi3
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0