Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: lỗi 耒 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰耒合
Nét bút: 一一一丨ノ丶ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: QDOMR (手木人一口)
Unicode: U+8020
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: lỗi 耒 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰耒合
Nét bút: 一一一丨ノ丶ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: QDOMR (手木人一口)
Unicode: U+8020
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoát
Âm Pinyin: huō ㄏㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): たがや.す (tagaya.su)
Âm Quảng Đông: hap6
Âm Pinyin: huō ㄏㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): たがや.す (tagaya.su)
Âm Quảng Đông: hap6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 11
Bình luận 0