Có 1 kết quả:

sừ
Âm Nôm: sừ
Tổng nét: 13
Bộ: lỗi 耒 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨ノ丶丨フ一一一フノ
Thương Hiệt: QDBMS (手木月一尸)
Unicode: U+8021
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sừ, trợ
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo)
Âm Nhật (kunyomi): す.く (su.ku), すき (suki)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: co4

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

sừ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sừ (cái cuốc, cuốc): sừ thảo (rẫy cỏ)