Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: chạ,
Tổng nét: 14
Bộ: lỗi 耒 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨ノ丶一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: QDTA (手木廿日)
Unicode: U+8024
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , tịch
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ, jiè ㄐㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), ジャク (jaku), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): か.りる (ka.riru)
Âm Quảng Đông: zik6

Dị thể 3

Chữ gần giống 1